Khóa 1975
Danh sách sinh viên khóa 1975:
1 | Nguyễn Hồng | Anh | 75Đ |
2 | Nguyễn Thị | Anh | 75Đ |
3 | Nguyễn Văn | Ba | 75Đ |
4 | Trần Văn | Ba | 75Đ |
5 | Võ Thị | Bản | 75Đ |
6 | Ngô Văn | Bá | 75Đ |
7 | Nguyễn | Bảy | 75Đ |
8 | Nguyễn | Bê | 75Đ |
9 | Lê Văn | Bôn | 75Đ |
10 | Nguyễn Hữu | Cán | 75Đ |
11 | Nguyễn Văn | Chính | 75Đ |
12 | Nguyễn Thành | Chín | 75Đ |
13 | Nguyễn Quang | Chơn | 75Đ |
14 | Cao | Chức | 75Đ |
15 | Hứa Hữu | Dũng | 75Đ |
16 | Lâm Đình | Dũng | 75Đ |
17 | Nguyễn | Dũng | 75Đ |
18 | Nguyễn Anh | Dũng | 75Đ |
19 | Phạm | Dũng | 75Đ |
20 | Trần Việt | Dũng | 75Đ |
21 | Nguyễn Văn | Duyên | 75Đ |
22 | Trần Thị Bích | Đài | 75Đ |
23 | Huỳnh | Dưỡng | 75Đ |
24 | Võ Tấn | Điền | 75Đ |
25 | Đặng Công | Đình | 75Đ |
26 | Mai Đình | Em | 75Đ |
27 | Hồ Văn | Giai | 75Đ |
28 | Huỳnh Đình | Giáp | 75Đ |
29 | Nguyễn Đình | Hiệp | 75Đ |
30 | Đỗ Quang | Hoành | 75Đ |
31 | Nguyễn | Học | 75Đ |
32 | Lê | Hồng | 75Đ |
33 | Nguyễn Thị | Hồng | 75Đ |
34 | Lê Kim | Hùng | 75Đ |
35 | Trương | Hùng | 75Đ |
36 | Trần Thanh | Hùng | 75Đ |
37 | Bùi Thị Thu | Hương | 75Đ |
38 | Lương Văn | Hưởng | 75Đ |
39 | Trà Quang | Hữu | 75Đ |
40 | Huỳnh Văn | Khai | 75Đ |
41 | Nguyễn Hữu Bách | Khoa | 75Đ |
42 | Nguyễn Quang | Khương | 75Đ |
43 | Trương Diễn | Lâm | 75Đ |
44 | Hà Thúy | Lan | 75Đ |
45 | Nguyễn Thị | Lan | 75Đ |
46 | Lê Văn | Long | 75Đ |
47 | Nguyễn Văn | Lô | 75Đ |
48 | Nguyễn Khoa | Lộc | 75Đ |
49 | Bùi Tấn | Lợi | 75Đ |
50 | Nguyễn Thanh | Lương | 75Đ |
51 | Trương Quang | Minh | 75Đ |
52 | Trịnh Văn | Minh | 75Đ |
53 | Lê Văn | Nam | 75Đ |
54 | Hồ Hữu | Nghĩa | 75Đ |
55 | Nguyễn Thanh | Nghị | 75Đ |
56 | Dương Văn | Nhân | 75Đ |
57 | Chế Viết | Nhi | 75Đ |
58 | Phan Văn | Nhĩ | 75Đ |
59 | Nguyễn Huy | Oanh | 75Đ |
60 | Hoàng Ngọc | Phúc | 75Đ |
61 | Ngô Đông | Phúc | 75Đ |
62 | Nguyễn Kim | Phúc | 75Đ |
63 | Phạm Bá | Phước | 75Đ |
64 | Võ Minh | Sang | 75Đ |
65 | Trần Nguyên | Sinh | 75Đ |
66 | Nguyễn Thanh | Tài | 75Đ |
67 | Trần Văn | Tạo | 75Đ |
68 | Huỳnh Văn | Tân | 75Đ |
69 | Trần | Thanh | 75Đ |
70 | Võ | Thanh | 75Đ |
71 | Đoàn Trung | Thành | 75Đ |
72 | Ngô Sinh | Thành | 75Đ |
73 | Nguyễn Gia | Thân | 75Đ |
74 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 75Đ |
75 | Ngô Tấn | Thọ | 75Đ |
76 | Ngô Thân | Thông | 75Đ |
77 | Trương Chí | Thông | 75Đ |
78 | Lê Văn | Thuận | 75Đ |
79 | Nguyễn Thị Lệ | Thuỷ | 75Đ |
80 | Nguyễn Văn | Tiến | 75Đ |
81 | Lão Lai | Tình | 75Đ |
82 | Huỳnh Thanh | Tịnh | 75Đ |
83 | Lê Sơn | Tịnh | 75Đ |
84 | Ngô Phương | Trung | 75Đ |
85 | Dương Ngọc | Tuấn | 75Đ |
86 | Đoàn Ngọc Minh | Tú | 75Đ |
87 | Nguyễn Văn | Tư | 75Đ |
88 | Nguyễn Hữu | Tường | 75Đ |
89 | Văn Công | Tường | 75Đ |
90 | Hồ Quí | Việt | 75Đ |
91 | Trần Văn | Việt | 75Đ |
92 | Nguyễn Quang | Vinh | 75Đ |
93 | Phạm Quang | Vinh | 75Đ |
94 | Trần Tấn | Vinh | 75Đ |
95 | Hoàng Kim | Vũ | 75Đ |