Danh mục các học phần đào tạo Kỹ sư Kỹ thuật Điện
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tín chỉ |
||||
LT |
TN, TH |
ĐA |
TT |
Tổng |
|||
Giáo dục đại cương: Lý luận chính trị |
12 |
0 |
0 |
0 |
12 |
||
1 |
2090131 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
2090141 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
2090101 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
4 |
2090121 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
5 |
2100010 |
Pháp luật đại cương |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục đại cương: Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên - Công nghệ - Môi trường |
36 |
2 |
0 |
0 |
38 |
||
6 |
3190111 |
Giải tích 1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
7 |
3190121 |
Giải tích 2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
8 |
3190131 |
Đại số |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
9 |
1050053 |
Toán chuyên ngành |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
10 |
3190041 |
Xác suất thống kê |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
11 |
1020701 |
TH Tin học đại cương |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
12 |
1020691 |
Tin học Đại cương |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
13 |
3060303 |
Hoá học Đại cương |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
14 |
3050011 |
Vật lý 1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
15 |
3050641 |
Vật lý 2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
16 |
3050651 |
TN Vật lý |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
17 |
1080011 |
Hình hoạ |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
18 |
1170011 |
Môi trường |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
19 |
1051402 |
Phương pháp tính |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
20 |
1180943 |
Kinh tế ngành |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục đại cương: Ngoại ngữ |
9 |
0 |
0 |
0 |
9 |
||
21 |
4130501 |
Anh văn A2.1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
22 |
4130311 |
Anh văn A2.2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
23 |
4130331 |
Anh văn CN Ðiện |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục đại cương: Giáo dục thể chất |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
24 |
0130011 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
25 |
0130021 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
26 |
0130031 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
27 |
0130041 |
Giáo dục thể chất 4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
28 |
0130051 |
Giáo dục thể chất 5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giáo dục đại cương: Giáo dục quốc phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
||
29 |
Giáo dục quốc phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Giáo dục chuyên nghiệp: Khối kiến thức cơ sở ngành |
26 |
3 |
2 |
1 |
32 |
||
30 |
1051363 |
Lý thuyết Mạch điện 1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
31 |
1050953 |
TN Lý thuyết mạch điện 1 |
0 |
0.5 |
0 |
0 |
0.5 |
32 |
1051373 |
Lý thuyết Mạch điện 2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
33 |
1050983 |
TN Lý thuyết mạch điện 2 |
0 |
0.5 |
0 |
0 |
0.5 |
34 |
1050022 |
Lý thuyết Trường điện từ |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
35 |
1080491 |
Cơ học ứng dụng |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
36 |
1050923 |
Lý thuyết Điều khiển tự động |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
37 |
1051111 |
Nhập môn ngành Kỹ thuật điện – điện tử |
1 |
0 |
0 |
1 |
2 |
38 |
1051403 |
An toàn điện |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
39 |
1051680 |
Mạch điện tử tương tự & số |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
40 |
1051133 |
TN Mạch điện tử |
0 |
0.5 |
0 |
0 |
0.5 |
41 |
1051383 |
Máy điện 1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
42 |
1050993 |
TN Máy điện 1 |
0 |
0.5 |
0 |
0 |
0.5 |
43 |
1050113 |
Đồ án Máy điện |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
44 |
1051393 |
Máy điện 2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
45 |
1051033 |
TN Máy điện 2 |
0 |
0.5 |
0 |
0 |
0.5 |
46 |
1051453 |
Kỹ thuật đo lường |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
47 |
1051003 |
TN Kỹ thuật đo lường |
0 |
0.5 |
0 |
0 |
0.5 |
48 |
1040451 |
Kỹ thuật nhiệt |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
49 |
1031112 |
Thuỷ khí ứng dụng |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục chuyên nghiệp: Khối kiến thức chuyên ngành bắt buộc |
25 |
3 |
8 |
2 |
38 |
||
50 |
1050233 |
Mạng điện |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
51 |
1050213 |
Đồ án Mạng điện |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
52 |
1051143 |
TN Mạng điện |
0 |
0.5 |
0 |
0 |
0.5 |
53 |
1050223 |
Ngắn mạch trong Hệ thống điện |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
54 |
1051413 |
Thiết bị điện |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
55 |
1051173 |
TN Thiết bị điện |
0 |
0.5 |
0 |
0 |
0.5 |
56 |
1051423 |
Truyền động điện |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
57 |
1050153 |
Điện tử công suất |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
58 |
1050183 |
Đồ án Điện tử công suất |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
59 |
1051390 |
TN Điện tử CS & Truyền động điện |
0 |
0.5 |
0 |
0 |
0.5 |
60 |
1051443 |
Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
61 |
1051650 |
Điều khiển logic |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
62 |
1050343 |
Đồ án Điều khiển logic |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
63 |
1051483 |
Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
64 |
1051433 |
Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
65 |
1051473 |
Phần điện trong NM điện & TBA |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
66 |
1051463 |
Thực tập công nhân |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
67 |
1050012 |
TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện |
0 |
0.5 |
0 |
0 |
0.5 |
68 |
1051073 |
TN Điều khiển logic |
0 |
0.5 |
0 |
0 |
0.5 |
69 |
1052243 |
TN Kỹ thuật điện cao áp và vật liệu điện |
0 |
0.5 |
0 |
0 |
0.5 |
70 |
1050643 |
Vận hành Nhà máy thuỷ điện |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục chuyên nghiệp: Khối kiến thức chuyên ngành tự chọn Hệ thống điện (Chọn 10TC) |
10 |
0 |
0 |
0 |
10 |
||
71 |
1051293 |
Giải tích mạng điện |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
72 |
1040731 |
Nhà máy nhiệt điện |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
73 |
1050413 |
Ổn định trong Hệ thống điện |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
74 |
1050683 |
Quản lý dự án Công trình điện |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
75 |
1050713 |
Thiết kế Bảo vệ rơle |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
76 |
1050703 |
Thông tin & điều độ trong HT điện |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
77 |
1050723 |
Tính toán thiết kế cao áp |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
78 |
1051543 |
Vận hành Hệ thống điện |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục chuyên nghiệp: Khối kiến thức chuyên ngành tự chọn Điện công nghiệp (Chọn 10TC) |
10 |
0 |
0 |
0 |
10 |
||
79 |
1050543 |
Cảm biến |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
80 |
1050043 |
Cung cấp điện XNCN |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
81 |
1050503 |
Kỹ thuật chiếu sáng |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
82 |
1050823 |
Máy điện trong thiết bị tự động |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
83 |
1050513 |
Mô hình hoá máy điện |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
84 |
1051233 |
Năng lượng sạch & tái tạo |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
85 |
1051183 |
Thiết bị bù |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
86 |
1050423 |
Vi điều khiển |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục chuyên nghiệp: Thực tập Tốt nghiệp |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
||
87 |
1051513 |
Thực tập Tốt nghiệp (HTĐ) |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
88 |
1051523 |
Thực tập Tốt nghiệp (ĐCN) |
|||||
Giáo dục chuyên nghiệp: Đồ án tốt nghiệp/ Capstone project |
0 |
0 |
10 |
0 |
10 |
||
89 |
1051323 |
Đồ án tốt nghiệp/ Capstone project (HTĐ) |
0 |
0 |
10 |
0 |
10 |
90 |
1051710 |
Đồ án tốt nghiệp/ Capstone project (ĐCN) |
|||||
Tổng: |
118 |
8 |
20 |
5 |
151 |
Ghi chú: LT: Lý thuyết; TN,TH: Thí nghiệm, Thực hành; ĐA: Đồ án; TT: Thực tập