Danh mục các học phần đào tạo Kỹ sư Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa
Số |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
Học kỳ |
Ghi chú |
||
Bắt buộc |
Tự chọn bắt buộc |
Tự chọn tự do |
|||||
A. |
Toán và Khoa học tự nhiên (30 tín chỉ) |
|
|||||
1. |
Giải tích 1 |
4 |
x |
1 |
|||
2. |
Giải tích 2 |
4 |
x |
2 |
|||
3. |
Đại số tuyến tính |
3 |
x |
2 |
|||
4. |
Vật lý 1 (Cơ Nhiệt) |
3 |
x |
2 |
|||
5. |
Thí nghiệm Vật lý 1 |
1 |
x |
2 |
|||
6. |
Hóa đại cương |
2 |
x |
2 |
|||
7. |
Xác suất thống kê |
3 |
x |
3 |
|||
8. |
Toán chuyên ngành |
3 |
x |
3 |
|||
9. |
Vật lý 2 |
3 |
x |
3 |
|||
10. |
Thí nghiệm Vật lý 2 |
1 |
x |
3 |
|||
11. |
Toán nâng cao |
2 |
x |
6 |
|||
B. |
Cơ sở kỹ thuật và cơ sở ngành (24 tín chỉ) |
|
|||||
1. |
Nhập môn ngành |
2 |
x |
1 |
|||
2. |
Vẽ kỹ thuật |
2 |
x |
3 |
|||
3. |
Lý thuyết trường điện từ |
2 |
x |
3 |
|||
4. |
Cơ sở lý thuyết mạch điện |
4 |
x |
3 |
|||
5. |
Lý thuyết điều khiển tự động |
2 |
x |
4 |
PBL1 |
||
6. |
Cơ sở máy điện |
3 |
x |
4 |
|||
7. |
Mạch điện tử |
2 |
x |
4 |
PBL1 |
||
8. |
Mạch số |
2 |
x |
4 |
|||
9. |
Kỹ thuật lập trình |
2 |
x |
4 |
|||
10. |
An toàn điện |
1 |
x |
6 |
|||
C. |
Chuyên ngành (31 tín chỉ) |
|
|||||
1. |
Điện tử công suất |
3.5 |
x |
5 |
PBL2 |
||
2. |
Kỹ thuật đo lường |
2.5 |
x |
5 |
|||
3. |
Kỹ thuật vi điều khiển |
2 |
x |
5 |
PBL2 |
||
4. |
Truyền động điện |
2.5 |
x |
5 |
PBL2 |
||
5. |
Điều khiển logic trong công nghiệp |
2.5 |
x |
6 |
PBL3 |
||
6. |
Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp |
2 |
x |
6 |
PBL3 |
||
7. |
Thiết bị điện công nghiệp |
2 |
x |
6 |
PBL3 |
||
8. |
Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA |
2 |
x |
6 |
|||
9. |
Kĩ thuật Robot |
2 |
x |
7 |
|||
10. |
Module học phần tự chọn (1 trong 1 module) |
10 |
X |
7 |
|||
Tự chọn Module 1 (10 TC) |
X |
7 |
|||||
HP tự chọn |
Hệ thống nhúng và IoT |
2 |
X |
7 |
|||
Mạng máy tính |
2 |
X |
7 |
||||
Cơ sở dữ liệu |
2 |
X |
7 |
||||
Điều khiển quá trình |
2 |
X |
7 |
||||
Hệ thống thông tin đo lường |
2 |
X |
7 |
||||
Tự chọn Module 2 (10TC) |
X |
7 |
|||||
HP tự chọn |
Có sở điều khiển trong hệ thống điện gió và điện mặt trời |
2 |
X |
7 |
|||
Trang bị điện |
2 |
X |
7 |
||||
Cơ sở dữ liệu |
2 |
X |
7 |
||||
Điều khiển quá trình |
2 |
X |
7 |
||||
Hệ thống thông tin đo lường |
2 |
X |
7 |
||||
D. |
Đồ án, Thực tập và Tốt nghiệp (19 tín chỉ) |
2 |
|||||
1. |
Kiến tập nghề nghiệp |
1 |
X |
3 |
|||
2. |
PBL1: Thiết kế hệ thống điều khiển tuyến tính |
2 |
X |
4 |
|||
3. |
Thực tập công nhân |
2 |
X |
5 |
|||
4. |
PBL2: Thiết kế hệ thống truyền động điện |
3 |
X |
5 |
|||
5. |
PBL3: Thiết kế hệ thống điều khiển trong công nghiệp |
3 |
X |
6 |
|||
6. |
Thực tập |
2 |
X |
8 |
|||
7 |
Đồ án tốt nghiệp |
6 |
X |
8 |
|||
E. |
Kiến thức chung (19 tín chỉ) |
|
|||||
1. |
Pháp luật đại cương |
2 |
X |
1 |
|||
2. |
Triết học Mac – Lenin |
3 |
X |
1 |
|||
3. |
Kinh tế chính trị Mac-Lenin |
2 |
X |
2 |
|||
4. |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
X |
3 |
|||
5 |
Lập kế hoạch và quản lý dự án |
2 |
X |
4 |
|||
5. |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
X |
5 |
|||
6. |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
X |
6 |
|||
7. |
Môi trường |
2 |
X |
6 |
|||
8. |
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp |
2 |
X |
7 |
|||
F. |
Kiến thức bổ trợ (7 tín chỉ) |
||||||
1. |
Tiếng Anh |
7 |
X |
||||
|
Tổng |
130 |